Đọc nhanh: 古墓丽影 (cổ mộ lệ ảnh). Ý nghĩa là: Tomb Raider (trò chơi trên máy tính).
古墓丽影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tomb Raider (trò chơi trên máy tính)
Tomb Raider (computer game)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古墓丽影
- 古渡 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở bến đò cổ rất đẹp.
- 封建礼教 影响 了 古代 社会
- Giáo dục phong kiến đã ảnh hưởng đến xã hội cổ đại.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 我们 参观 了 古代 的 陵墓
- Chúng tôi đã thăm quan lăng mộ cổ đại.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
- 古是 一个 美丽 的 国家
- Cuba là một quốc gia xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
古›
墓›
影›