Đọc nhanh: 口腹 (khẩu phúc). Ý nghĩa là: ăn uống. Ví dụ : - 口腹之欲。 ham ăn ham uống.. - 不贪口腹。 không tham ăn láo uống.
口腹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn uống
指饮食
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口腹
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 她 腹部 有 一个 很大 的 伤口
- Phần bụng cô ấy có một vết thương lớn.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
腹›