口感 kǒugǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu cảm】

Đọc nhanh: 口感 (khẩu cảm). Ý nghĩa là: vị; cảm giác (trong lúc ăn - vị giác); sở thích; thị hiếu. Ví dụ : - 这种面条吃 起来口感好营养也较丰富。 loại mì này vị ngon mà chất dinh dưỡng cũng nhiều.

Ý Nghĩa của "口感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

口感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vị; cảm giác (trong lúc ăn - vị giác); sở thích; thị hiếu

食物吃到嘴里时的感觉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 面条 miàntiáo chī 起来 qǐlai 口感 kǒugǎn hǎo 营养 yíngyǎng jiào 丰富 fēngfù

    - loại mì này vị ngon mà chất dinh dưỡng cũng nhiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口感

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - jiù hěn 享受 xiǎngshòu 陈酿 chénniàng hēi 皮诺 pínuò 红酒 hóngjiǔ 富有 fùyǒu 层次 céngcì de 口感 kǒugǎn

    - Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 调料 tiáoliào 有辛 yǒuxīn de 口感 kǒugǎn

    - Gia vị đó có vị cay.

  • volume volume

    - 勾芡 gōuqiàn hòu tāng de 口感 kǒugǎn 更好 gènghǎo

    - Sau khi thêm bột, vị của súp ngon hơn nhiều.

  • volume volume

    - tīng de 口气 kǒuqì 好象 hǎoxiàng duì 这件 zhèjiàn shì 感到 gǎndào 为难 wéinán

    - nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.

  • volume volume

    - xià 放到 fàngdào 农村 nóngcūn 十年 shínián 归口 guīkǒu 以后 yǐhòu 感到 gǎndào 专业 zhuānyè 荒疏 huāngshū le 许多 xǔduō

    - anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.

  • volume volume

    - 这杯 zhèbēi 咖啡 kāfēi de 口感 kǒugǎn hěn hǎo

    - Cốc cà phê này có vị rất ngon.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo de 口感 kǒugǎn 不错 bùcuò

    - Cái bánh kem này vị khá ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao