口水战 kǒushuǐ zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu thuỷ chiến】

Đọc nhanh: 口水战 (khẩu thuỷ chiến). Ý nghĩa là: khẩu chiến.

Ý Nghĩa của "口水战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

口水战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khẩu chiến

war of words

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口水战

  • volume volume

    - xiàng de 燕麦粥 yānmàizhōu 吐口 tǔkǒu shuǐ

    - Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.

  • volume volume

    - shè le 一口 yīkǒu 凉水 liángshuǐ

    - Anh ấy hút một ngụm nước lạnh.

  • volume volume

    - 师傅 shīfu 辛苦 xīnkǔ nín le kuài 喝口水 hēkǒushuǐ

    - Sư phụ, thầy vất vả rồi, mau uống một ngụm nước đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 荒漠 huāngmò 宣战 xuānzhàn 引水 yǐnshuǐ 灌溉 guàngài 植树造林 zhíshùzàolín

    - họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.

  • volume volume

    - 口袋 kǒudài 战术 zhànshù hěn 有效 yǒuxiào

    - Chiến thuật bao vây rất hiệu quả.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 人多 rénduō 总是 zǒngshì 众口难调 zhòngkǒunántiáo yǒu de yào 沏茶 qīchá yǒu de yào 冰水 bīngshuǐ

    - Người trong công ty luôn chín người mười ý, người muốn pha trà, người muốn uống nước đá.

  • volume volume

    - 他水 tāshuǐ méi 一口 yīkǒu 管自 guǎnzì 回家 huíjiā le

    - anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.

  • volume volume

    - 口水 kǒushuǐ dōu 喷到 pēndào 脸上 liǎnshàng le

    - Nước miếng đều phun hết lên mặt tôi rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao