Đọc nhanh: 口条 (khẩu điều). Ý nghĩa là: lưỡi (lưỡi heo, lưỡi bò làm thức ăn).
口条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡi (lưỡi heo, lưỡi bò làm thức ăn)
用作食品的猪舌或牛舌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口条
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 她 的 口袋 里 有 一张 纸条
- Túi của cô ấy có một mảnh giấy.
- 洞口 附近 有 一条 小河
- Gần cửa hang có một con sông nhỏ.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 这条 路 走 到 前面 有个 岔口
- Đường này đi đến phía trước có một ngã rẽ.
- 这种 面条 吃 起来 口感 好 , 营养 也 较 丰富
- loại mì này vị ngon mà chất dinh dưỡng cũng nhiều.
- 满口 都 是 扫黑 条款 还有 可能 的 诱因
- Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
条›