叠腿 dié tuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【điệp thối】

Đọc nhanh: 叠腿 (điệp thối). Ý nghĩa là: tréo mảy.

Ý Nghĩa của "叠腿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叠腿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tréo mảy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠腿

  • volume volume

    - 事情 shìqing tài duō 拔不开 bábùkāi tuǐ

    - anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được.

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn dūn le tuǐ

    - Anh ấy vô tình bị sái chân.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 骨折 gǔzhé le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn dào le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.

  • volume volume

    - 骗腿 piàntuǐ ér tiào shàng 自行车 zìxíngchē jiù zǒu le

    - anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.

  • volume volume

    - 音乐家 yīnyuèjiā dié 旋律 xuánlǜ

    - Nhạc sĩ sắp xếp giai điệu.

  • volume volume

    - 为了 wèile 项目 xiàngmù máng zhe 跑腿 pǎotuǐ

    - Anh ấy bận rộn chạy việc vì dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EEEM (水水水一)
    • Bảng mã:U+53E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao