Đọc nhanh: 叠彩 (điệp thải). Ý nghĩa là: Huyện Diecai của thành phố Quế Lâm 桂林市 , Quảng Tây.
✪ 1. Huyện Diecai của thành phố Quế Lâm 桂林市 , Quảng Tây
Diecai district of Guilin city 桂林市 [Gui4 lín shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠彩
- 书本 叠起来 放 桌上
- Sách được xếp chồng lên đặt trên bàn.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
彩›