Đọc nhanh: 口射 (khẩu xạ). Ý nghĩa là: xuất tinh vào trong miệng của ai đó.
口射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuất tinh vào trong miệng của ai đó
to ejaculate inside sb's mouth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口射
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
射›