叛涣 pàn huàn
volume volume

Từ hán việt: 【bạn hoán】

Đọc nhanh: 叛涣 (bạn hoán). Ý nghĩa là: Hoành hành ngang ngược..

Ý Nghĩa của "叛涣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叛涣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoành hành ngang ngược.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叛涣

  • volume volume

    - 叛逆 pànnì de 言论 yánlùn bèi 严厉批评 yánlìpīpíng

    - Phát ngôn phản nghịch bị chỉ trích nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 反叛 fǎnpàn 封建礼教 fēngjiànlǐjiào

    - chống lại lễ giáo phong kiến

  • volume volume

    - 叛徒 pàntú 最终 zuìzhōng 毙命 bìmìng

    - Tên phản bội cuối cùng đã nghẻo.

  • volume volume

    - 背叛 bèipàn le 组织 zǔzhī de 信任 xìnrèn

    - Anh ấy đã phản bội lòng tin của tổ chức.

  • volume volume

    - 叛变 pànbiàn 投敌 tóudí

    - làm phản đi theo giặc.

  • volume volume

    - 叛逆 pànnì de 成员 chéngyuán bèi 排除 páichú 在外 zàiwài

    - Thành viên phản bội bị khai trừ ra ngoài.

  • volume volume

    - 叛逆 pànnì 使得 shǐde 组织 zǔzhī 动荡不安 dòngdàngbùān

    - Kẻ phản bội khiến tổ chức trở nên hỗn loạn.

  • volume volume

    - 镇压 zhènyā 叛乱者 pànluànzhě shì 国家 guójiā de 责任 zérèn

    - Trấn áp những kẻ nổi loạn là trách nhiệm của quốc gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Bạn , Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQHE (火手竹水)
    • Bảng mã:U+53DB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XENBK (重水弓月大)
    • Bảng mã:U+6DA3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình