Đọc nhanh: 涣涣 (hoán hoán). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; ào ào (nước chảy).
涣涣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuồn cuộn; ào ào (nước chảy)
形容水势盛大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涣涣
- 士气涣散
- sĩ khí rã rời
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 精神涣散
- tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần
- 涣散 军心
- làm lòng quân tan rã
- 敌军 士气涣散 , 一触即溃
- tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay
- 涣散
- tiêu tan
- 涣散 组织
- làm tan rã tổ chức
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涣›