涣涣 huàn huàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoán hoán】

Đọc nhanh: 涣涣 (hoán hoán). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; ào ào (nước chảy).

Ý Nghĩa của "涣涣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涣涣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuồn cuộn; ào ào (nước chảy)

形容水势盛大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涣涣

  • volume volume

    - 士气涣散 shìqìhuànsàn

    - sĩ khí rã rời

  • volume volume

    - 涣然冰释 huànránbīngshì

    - nghi ngờ tiêu tan

  • volume volume

    - 涣然冰释 huànránbīngshì

    - băng tan sạch không; hết nghi ngờ

  • volume volume

    - 精神涣散 jīngshénhuànsàn

    - tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần

  • volume volume

    - 涣散 huànsàn 军心 jūnxīn

    - làm lòng quân tan rã

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 士气涣散 shìqìhuànsàn 一触即溃 yīchùjíkuì

    - tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay

  • volume volume

    - 涣散 huànsàn

    - tiêu tan

  • volume volume

    - 涣散 huànsàn 组织 zǔzhī

    - làm tan rã tổ chức

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XENBK (重水弓月大)
    • Bảng mã:U+6DA3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình