受赏 shòushǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thụ thưởng】

Đọc nhanh: 受赏 (thụ thưởng). Ý nghĩa là: được thưởng.

Ý Nghĩa của "受赏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

受赏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được thưởng

得到奖赏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受赏

  • volume volume

    - 不要 búyào 承受 chéngshòu 耻辱 chǐrǔ

    - Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.

  • volume volume

    - de 创作 chuàngzuò 受到 shòudào le 赞赏 zànshǎng

    - Tác phẩm của cô ấy được khen ngợi.

  • volume volume

    - de 演唱艺术 yǎnchàngyìshù 受到 shòudào le 赞赏 zànshǎng

    - Nghệ thuật biểu diễn của cô ấy được khen ngợi.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 孩子 háizi shòu 一点 yìdiǎn 委屈 wěiqū

    - Đừng để con cái phải chịu bất cứ sự thiệt thòi nào.

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù shòu 影响 yǐngxiǎng 尤其 yóuqí 严重 yánzhòng

    - Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 无视 wúshì 别人 biérén de 感受 gǎnshòu

    - Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 老师 lǎoshī 赞赏 zànshǎng 而且 érqiě 同学们 tóngxuémen

    - Không chỉ giáo viên khen ngợi anh ấy, mà các bạn học cũng vậy.

  • volume volume

    - 看到 kàndào de 生日礼物 shēngrìlǐwù 受到 shòudào 极大 jídà de 赞赏 zànshǎng 感到高兴 gǎndàogāoxīng

    - Nhìn thấy món quà sinh nhật của tôi được đánh giá cao, tôi cảm thấy vui mừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao