计功受赏 jì gōng shòushǎng
volume volume

Từ hán việt: 【kế công thụ thưởng】

Đọc nhanh: 计功受赏 (kế công thụ thưởng). Ý nghĩa là: thưởng theo thành tích.

Ý Nghĩa của "计功受赏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

计功受赏 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thưởng theo thành tích

根据功劳大小来确定奖励的档次形容按出力多少给予报酬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计功受赏

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà 肯定 kěndìng 成功 chénggōng

    - Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.

  • volume volume

    - 立功受奖 lìgōngshòujiǎng

    - có công được thưởng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 邀功求赏 yāogōngqiúshǎng

    - Anh ấy lúc nào cũng tranh công lãnh thưởng.

  • volume volume

    - de 演唱艺术 yǎnchàngyìshù 受到 shòudào le 赞赏 zànshǎng

    - Nghệ thuật biểu diễn của cô ấy được khen ngợi.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 遥控 yáokòng le 行动计划 xíngdòngjìhuà

    - Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.

  • volume volume

    - 确保 quèbǎo 计划 jìhuà huì 成功 chénggōng

    - Tôi đảm bảo kế hoạch sẽ thành công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 计划 jìhuà 成功 chénggōng le ne

    - Kế hoạch của họ đã thành công rồi đấy.

  • volume volume

    - 看到 kàndào de 生日礼物 shēngrìlǐwù 受到 shòudào 极大 jídà de 赞赏 zànshǎng 感到高兴 gǎndàogāoxīng

    - Nhìn thấy món quà sinh nhật của tôi được đánh giá cao, tôi cảm thấy vui mừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa