Đọc nhanh: 受灾地区 (thụ tai địa khu). Ý nghĩa là: khu vực thiên tai.
受灾地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực thiên tai
disaster area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受灾地区
- 他 忻悦 地 接受
- Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 他 哼哼唧唧 地 诉说 他 受 的 委屈
- Anh ấy lẩm bẩm kể lại oan ức mà mình phải chịu.
- 政府 不断 补贴 受灾地区 的 重建
- Chính phủ liên tục trợ cấp tái thiết khu vực bị thiên tai.
- 这个 地区 出产 的 大米 品质 优良 , 很 受欢迎
- Gạo sản xuất ở khu vực này có chất lượng tốt và rất được ưa chuộng.
- 水库 修好 后 , 受益 地区 很大
- sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.
- 这个 地区 遭受 了 洪水
- Khu vực này đã bị lũ lụt.
- 他 坦然 地 接受 了 批评
- Anh ấy bình tĩnh chấp nhận sự chỉ trích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
受›
地›
灾›