受气包 shòuqì bāo
volume volume

Từ hán việt: 【thụ khí bao】

Đọc nhanh: 受气包 (thụ khí bao). Ý nghĩa là: túi trút giận.

Ý Nghĩa của "受气包" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

受气包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túi trút giận

(受气包儿) 比喻经常被当做抱怨或泄愤的对象的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受气包

  • volume volume

    - 受挫 shòucuò 而气 érqì 不馁 bùněi

    - gặp khó khăn nhưng không nản lòng.

  • volume volume

    - 生气 shēngqì zhuāi le 书包 shūbāo

    - Anh ấy tức giận quăng cặp sách.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 受气 shòuqì

    - Anh ấy thường bị ức hiếp.

  • volume volume

    - 再也 zàiyě shòu 资本家 zīběnjiā de le

    - Không còn phải chịu sự ức hiếp của nhà tư bản nữa.

  • volume volume

    - 受不了 shòubùliǎo de 脾气 píqi

    - Tôi không chịu nổi tính khí của anh ta.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shòu 政治气候 zhèngzhìqìhòu de 影响 yǐngxiǎng

    - Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 热得 rèdé 难受 nánshòu

    - Thời tiết nóng đến khó chịu.

  • volume volume

    - 因受 yīnshòu 冷落 lěngluò 赌气 dǔqì 取消 qǔxiāo 约会 yuēhuì

    - Vì bị đối phương lạnh nhạt mà giận dỗi hủy hẹn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao