取证 qǔzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【thủ chứng】

Đọc nhanh: 取证 (thủ chứng). Ý nghĩa là: để thu thập bằng chứng.

Ý Nghĩa của "取证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

取证 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để thu thập bằng chứng

to collect evidence

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取证

  • volume volume

    - 必须 bìxū 考取 kǎoqǔ 驾驶证 jiàshǐzhèng

    - Bạn phải thi lấy bằng lái xe.

  • volume volume

    - 领取 lǐngqǔ 证书 zhèngshū 需要 xūyào 身份证明 shēnfènzhèngmíng

    - Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • volume volume

    - 取消 qǔxiāo le 听证会 tīngzhènghuì

    - Bạn đã hủy bỏ phiên điều trần.

  • volume volume

    - 手续 shǒuxù 完成 wánchéng hòu 领取 lǐngqǔ 证件 zhèngjiàn

    - Sau khi hoàn tất thủ tục, có thể nhận chứng từ.

  • volume volume

    - 取得 qǔde le 酒类 jiǔlèi 许可证 xǔkězhèng

    - Tôi đã có giấy phép rượu.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài 学校 xuéxiào 领取 lǐngqǔ 学生证 xuéshengzhèng

    - Bạn có thể nhận thẻ sinh viên tại trường học.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 我们 wǒmen 只好 zhǐhǎo 取消 qǔxiāo 计划 jìhuà

    - Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao