Đọc nhanh: 取款密码 (thủ khoản mật mã). Ý nghĩa là: mật khẩu rút tiền.
取款密码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật khẩu rút tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取款密码
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 客户 索取 了 退款
- Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 她 刚刚 取款 1000 元
- Cô ấy vừa rút 1000 nhân dân tệ.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 他 把 密码 写 在 纸 上 了
- Anh ấy đã viết mật khẩu lên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
密›
款›
码›