叔祖母 shū zǔmǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thúc tổ mẫu】

Đọc nhanh: 叔祖母 (thúc tổ mẫu). Ý nghĩa là: bà thím (thím chủa ba).

Ý Nghĩa của "叔祖母" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叔祖母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bà thím (thím chủa ba)

父亲的叔母

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叔祖母

  • volume volume

    - qīn 叔叔 shūshu ( 父母 fùmǔ de qīn 弟弟 dìdì )

    - Chú ruột.

  • volume volume

    - wáng ( 祖母 zǔmǔ )

    - bà nội

  • volume volume

    - de 祖母 zǔmǔ 病故 bìnggù le

    - Bà của cô ấy đã qua đời.

  • volume volume

    - 祖国 zǔguó 比作 bǐzuò 母亲 mǔqīn

    - Anh ấy ví tổ quốc như người mẹ.

  • volume volume

    - de 祖母 zǔmǔ zài 去年 qùnián ruò le

    - Bà của cô ấy đã qua đời năm ngoái.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 每年 měinián dōu 会访 huìfǎng 祖母 zǔmǔ

    - Chúng tôi mỗi năm đều thăm bà.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng gěi de 祖母 zǔmǔ 跑腿儿 pǎotuǐér

    - Anh ấy thường chạy việc giúp bà mình.

  • volume volume

    - zài 佐治亚州 zuǒzhìyàzhōu de 祖父母 zǔfùmǔ jiā 隔壁 gébì 长大 zhǎngdà

    - Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thúc
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFE (卜火水)
    • Bảng mã:U+53D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao