shū
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giáo (binh khí cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giáo (binh khí cổ)

古代的一种兵器同"殳"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Thương hiệt:DHNE (木竹弓水)
    • Bảng mã:U+6778
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp