Đọc nhanh: 枢 (xu). Ý nghĩa là: trụ quay; chốt quay, then chốt; mấu chốt; chốt yếu. Ví dụ : - 户枢不蠹。 trụ quay không mọt.. - 中枢。 điểm mấu chốt.. - 枢纽。 then chốt.
枢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trụ quay; chốt quay
门上的转轴
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
✪ 2. then chốt; mấu chốt; chốt yếu
指重要的或中心的部分
- 中枢
- điểm mấu chốt.
- 枢纽
- then chốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枢
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 交通中枢
- đầu mối giao thông.
- 交通枢纽
- đầu mối giao thông then chốt.
- 中枢
- điểm mấu chốt.
- 枢纽 工程
- công trình trọng điểm.
- 枢纽
- then chốt.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 其实 这 也 是 我 刚刚开始 研读 灵枢 时 的 问题
- Thực ra đây cũng là một vấn đề khi tôi mới học Linh khu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枢›