Đọc nhanh: 伯叔祖母 (bá thúc tổ mẫu). Ý nghĩa là: vợ anh trai của bố, dì tuyệt vời.
伯叔祖母 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vợ anh trai của bố
father's father's brother's wife
✪ 2. dì tuyệt vời
great aunt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯叔祖母
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 伯母 经常 给 我 讲故事
- Bác gái tôi thường kể chuyện cho tôi nghe.
- 他 把 祖国 比作 母亲
- Anh ấy ví tổ quốc như người mẹ.
- 六人行 第 1 季第 08 集 ( 祖母 ) 娜娜 死 了 两回
- Người mà Nana chết hai lần
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
叔›
母›
祖›