Đọc nhanh: 叔岳 (thúc nhạc). Ý nghĩa là: chú của vợ.
叔岳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chú của vợ
wife's uncle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叔岳
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 那位 校长 是 我 叔叔
- Vị hiệu trưởng đó là chú của tôi.
- 叔叔 是 公交车 司机
- Chú tôi là tài xế xe buýt.
- 叔叔 是 我 爸爸 的 朋友
- Chú ấy là bạn của bố tôi.
- 但 你 跟 我 说 史蒂夫 叔叔 搬 去 冲绳 了
- Nhưng bạn đã nói với tôi chú Stevie đã chuyển đến Okinawa.
- 刚好 大叔 要 到 北京 去 , 信 就 托 他 捎去 吧
- Đúng lúc chú sắp đi Bắc Kinh, nhờ chú mang thư đi.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叔›
岳›