叔侄 shū zhí
volume volume

Từ hán việt: 【thúc điệt】

Đọc nhanh: 叔侄 (thúc điệt). Ý nghĩa là: chú cháu.

Ý Nghĩa của "叔侄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叔侄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chú cháu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叔侄

  • volume volume

    - 叔伯 shūbó 弟弟 dìdì

    - Em con chú con bác

  • volume volume

    - de 叔叔 shūshu zài 战争 zhànzhēng 中弱 zhōngruò le

    - Chú của anh ấy đã mất trong chiến tranh.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 校长 xiàozhǎng shì 叔叔 shūshu

    - Vị hiệu trưởng đó là chú của tôi.

  • volume volume

    - 叔叔 shūshu shì 公交车 gōngjiāochē 司机 sījī

    - Chú tôi là tài xế xe buýt.

  • volume volume

    - 叔叔 shūshu shì 爸爸 bàba de 朋友 péngyou

    - Chú ấy là bạn của bố tôi.

  • volume volume

    - zhí zài 认真 rènzhēn xiě 作业 zuòyè

    - Cháu đang chăm chỉ làm bài tập.

  • volume volume

    - 侄女 zhínǚ 最近 zuìjìn 学习 xuéxí hěn 努力 nǔlì

    - Cháu gái gần đây học hành rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - 刚好 gānghǎo 大叔 dàshū yào dào 北京 běijīng xìn jiù tuō 捎去 shāoqù ba

    - Đúng lúc chú sắp đi Bắc Kinh, nhờ chú mang thư đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chất , Trất , Điệt
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMIG (人一戈土)
    • Bảng mã:U+4F84
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thúc
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFE (卜火水)
    • Bảng mã:U+53D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao