内侄女 nèi zhínǚ
volume volume

Từ hán việt: 【nội điệt nữ】

Đọc nhanh: 内侄女 (nội điệt nữ). Ý nghĩa là: cháu gái vợ.

Ý Nghĩa của "内侄女" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

内侄女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cháu gái vợ

妻子的弟兄的女儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内侄女

  • volume volume

    - 内侄女 nèizhínǚ shì hěn 能干 nénggàn de 女孩子 nǚháizi

    - cháu gái tôi là một cô gái rất có năng lực.

  • volume volume

    - 伴随 bànsuí zhe 更年期 gēngniánqī de 内分泌 nèifēnmì 变化 biànhuà 使 shǐ 很多 hěnduō 妇女 fùnǚ de 情绪 qíngxù 受到 shòudào 影响 yǐngxiǎng

    - Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.

  • volume volume

    - shì 贝内特 bèinèitè 女巫 nǚwū

    - Tôi là phù thủy Bennett.

  • volume volume

    - 屋内 wūnèi cáng zhe 一具 yījù 女尸 nǚshī

    - Trong nhà cất giấu một thi thể nữ.

  • volume volume

    - de 侄女 zhínǚ hěn 聪明 cōngming

    - Cháu gái của tôi rất thông minh.

  • volume volume

    - 聪明 cōngming de 侄女 zhínǚ 成绩 chéngjì 优异 yōuyì

    - Cháu gái thông minh có thành tích xuất sắc.

  • volume volume

    - 乖巧 guāiqiǎo de 侄女 zhínǚ 帮助 bāngzhù 家务 jiāwù

    - Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.

  • volume volume

    - 妇女 fùnǚ men zài 屋内 wūnèi 绩麻 jìmá

    - Phụ nữ trong nhà đang se đay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chất , Trất , Điệt
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMIG (人一戈土)
    • Bảng mã:U+4F84
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao