Đọc nhanh: 内侄女 (nội điệt nữ). Ý nghĩa là: cháu gái vợ.
内侄女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháu gái vợ
妻子的弟兄的女儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内侄女
- 我 内侄女 是 个 很 能干 的 女孩子
- cháu gái tôi là một cô gái rất có năng lực.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 我 是 个 贝内特 女巫
- Tôi là phù thủy Bennett.
- 屋内 藏 着 一具 女尸
- Trong nhà cất giấu một thi thể nữ.
- 我 的 侄女 很 聪明
- Cháu gái của tôi rất thông minh.
- 聪明 的 侄女 成绩 优异
- Cháu gái thông minh có thành tích xuất sắc.
- 乖巧 的 侄女 帮助 家务
- Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.
- 妇女 们 在 屋内 绩麻
- Phụ nữ trong nhà đang se đay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侄›
内›
女›