Đọc nhanh: 发药室 (phát dược thất). Ý nghĩa là: buồng phát thuốc.
发药室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng phát thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发药室
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 收发室
- phòng văn thư.
- 这种 药 可以 缓解 发炎
- Thuốc này có thể làm giảm viêm.
- 手术室 里 散发出 阵阵 刺鼻 的 药水 气味 , 使人 感到 害怕
- Có một mùi hăng của thuốc trong phòng mổ, khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 火药 是 中国 人 发明 的
- Thuốc súng do người Trung Quốc phát minh.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 他们 正在 研发 一种 新药
- Họ đang nghiên cứu và phát triển một loại thuốc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
室›
药›