Đọc nhanh: 发绺 (phát lữu). Ý nghĩa là: dreadlocks, tua rua.
发绺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dreadlocks
✪ 2. tua rua
tresses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发绺
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 黪发
- tóc đen; đầu xanh
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
绺›