Đọc nhanh: 发电机出租 (phát điện cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy phát điện.
发电机出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê máy phát điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发电机出租
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 发电机 已经 装配 好 了
- máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 如若 给 以 发展 的 机会 , 她 是 很 可能 会 成为 一个 杰出 的 艺术家 的
- Nếu được cơ hội phát triển, cô ấy có khả năng trở thành một nghệ sĩ nổi bật.
- 我们 在 机场 租车 方便 出行
- Chúng tôi thuê xe ở sân bay để tiện đi lại.
- 出租车 司机 每天 都 在 城市 里 跑 得 很快
- Tài xế taxi mỗi ngày đều lái rất nhanh trong thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
发›
机›
电›
租›