Đọc nhanh: 发牌盒 (phát bài hạp). Ý nghĩa là: Hộp chia bài.
发牌盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp chia bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发牌盒
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 黪发
- tóc đen; đầu xanh
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 以前 对 我 特别 好 , 现在 不知 为什么 天天 对 我 发牌 气
- trước đây anh ấy đối xử với tôi rất tốt, nhưng bây giờ anh ấy ngày nào cũng nổi giận với tôi
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
牌›
盒›