Đọc nhanh: 发热芯 (phát nhiệt tâm). Ý nghĩa là: ống phát nhiệt.
发热芯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống phát nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发热芯
- 头脑发热
- đầu óc không bình tĩnh
- 他 因为 内热 而 发烧
- Anh ấy bị sốt vì nóng trong.
- 孩子 生病 发热 了
- Đứa trẻ bị ốm và sốt.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 发布会 现场 非常 热闹
- Buổi họp báo rất náo nhiệt.
- 她 发 了 两天 热
- Cô ấy phát sốt hai ngày rồi.
- 他 头上 滚热 , 可能 是 发烧 了
- Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
热›
芯›