Đọc nhanh: 发束 (phát thú). Ý nghĩa là: Lọn tóc.
发束 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lọn tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发束
- 戴 束发 带 的 又 来 了
- Đây lại là băng đô.
- 她 的 男朋友 把 她 的 头发 束 起来
- Bạn trai cô ấy buộc tóc cho cô ấy.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 他 的 发言 标志 了 会议 的 结束
- Phát biểu của anh ấy đánh dấu sự kết thúc của cuộc họp.
- 她束 起 了 头发
- Cô ấy buộc tóc lại.
- 招待会 结束 后 游艇 从 这里 出发
- Du thuyền rời khỏi đây ngay sau lễ tân.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 他 发觉 他 的 儿子 已难 管束
- Ông thấy rằng con trai mình trở nên khó bảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
束›