发束 fā shù
volume volume

Từ hán việt: 【phát thú】

Đọc nhanh: 发束 (phát thú). Ý nghĩa là: Lọn tóc.

Ý Nghĩa của "发束" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发束 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lọn tóc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发束

  • volume volume

    - dài 束发 shùfà dài de yòu lái le

    - Đây lại là băng đô.

  • volume volume

    - de 男朋友 nánpéngyou de 头发 tóufà shù 起来 qǐlai

    - Bạn trai cô ấy buộc tóc cho cô ấy.

  • volume volume

    - 一人 yīrén 一个 yígè 说法 shuōfǎ 听得 tīngdé 发蒙 fāmēng

    - mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.

  • volume volume

    - de 发言 fāyán 标志 biāozhì le 会议 huìyì de 结束 jiéshù

    - Phát biểu của anh ấy đánh dấu sự kết thúc của cuộc họp.

  • volume volume

    - 她束 tāshù le 头发 tóufà

    - Cô ấy buộc tóc lại.

  • volume volume

    - 招待会 zhāodāihuì 结束 jiéshù hòu 游艇 yóutǐng cóng 这里 zhèlǐ 出发 chūfā

    - Du thuyền rời khỏi đây ngay sau lễ tân.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • volume volume

    - 发觉 fājué de 儿子 érzi 已难 yǐnán 管束 guǎnshù

    - Ông thấy rằng con trai mình trở nên khó bảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú , Thúc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DL (木中)
    • Bảng mã:U+675F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao