发展潜力 fāzhǎn qiánlì
volume volume

Từ hán việt: 【phát triển tiềm lực】

Đọc nhanh: 发展潜力 (phát triển tiềm lực). Ý nghĩa là: tiềm năng phát triển.

Ý Nghĩa của "发展潜力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发展潜力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiềm năng phát triển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发展潜力

  • volume volume

    - jiù de 生产关系 shēngchǎnguānxì 阻碍 zǔài 生产力 shēngchǎnlì de 发展 fāzhǎn

    - quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.

  • volume

    - 国家 guójiā 集中 jízhōng le 所有 suǒyǒu 财力物力 cáilìwùlì 人来 rénlái 发展 fāzhǎn 交通 jiāotōng

    - Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.

  • volume volume

    - 发掘 fājué 潜力 qiánlì

    - khai thác tiềm lực

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 努力 nǔlì 发展 fāzhǎn 工业 gōngyè

    - Chính phủ nỗ lực mở rộng ngành công nghiệp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le de 潜力 qiánlì

    - Chúng tôi đã phát hiện ra tiềm năng của anh ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 大力发展 dàlìfāzhǎn 体育 tǐyù

    - Chúng ta phải dốc sức phát triển thể dục thể thao.

  • volume volume

    - 压力 yālì 激发 jīfā rén de 所有 suǒyǒu 潜能 qiánnéng

    - Áp lực khơi dậy tất cả tiềm năng con người.

  • volume volume

    - 发掘 fājué le 自己 zìjǐ de 潜力 qiánlì

    - Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao