Đọc nhanh: 发工资条 (phát công tư điều). Ý nghĩa là: phiếu thanh toán.
发工资条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu thanh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发工资条
- 工资 照发
- tiền lương phát như thường.
- 明天 就 发工资 了
- Ngày mai là phát lương rồi.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 他 的 工资 是 用 欧元 发 的
- Lương của anh ấy được trả bằng euro.
- 工厂 已经 停产 很久 了 , 因此 无法 给 工人 发工资
- Công xưởng đã ngừng sản xuất rất lâu rồi, vì vậy không thể trả lương cho công nhân
- 这次 工资 调整 , 规定 了 几条 杠杠
- đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.
- 每个 月 , 雇主 都 会 发工资
- Mỗi tháng, chủ lao động đều trả lương.
- 按季 收付 的 款项 按 季度 发放 或 收到 的 津贴 、 工资 或 付款
- Các khoản chi trả theo mùa được phát hành hoặc nhận tiền trợ cấp, lương hoặc thanh toán theo quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
工›
条›
资›