Đọc nhanh: 发射星云 (phát xạ tinh vân). Ý nghĩa là: tinh vân rạng rỡ.
发射星云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh vân rạng rỡ
radiant nebula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发射星云
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 光 通过 焦点 后 发生 折射
- Ánh sáng khúc xạ sau khi đi qua tiêu điểm.
- 卫星 准时 发射 升空
- Vệ tinh đã phóng lên đúng giờ.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
发›
射›
星›