Đọc nhanh: 发射平台 (phát xạ bình thai). Ý nghĩa là: Bệ tì để bắn.
发射平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệ tì để bắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发射平台
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
- 卫星 准时 发射 升空
- Vệ tinh đã phóng lên đúng giờ.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
台›
射›
平›