Đọc nhanh: 反诉状 (phản tố trạng). Ý nghĩa là: phản tố.
反诉状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản tố
counterclaim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反诉状
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 他 递交 了 诉状
- Anh ấy đã nộp đơn kiện.
- 律师 正在 准备 诉状
- Luật sư đang chuẩn bị đơn kiện.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 寸口 能 反映 身体状况
- Mạch ở cổ tay có thể phản ánh tình trạng cơ thể.
- 他 向 法院 递交 了 诉状
- Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.
- 她 告诉 我 她 的 健康 状
- Cô ấy nói cho tôi biết tình trạng sức khỏe của cô ấy.
- 她 需要 写 一份 新 的 诉状
- Cô ấy cần viết một đơn kiện mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
状›
诉›