Đọc nhanh: 反曲面 (phản khúc diện). Ý nghĩa là: mặt cong nghịch đảo.
反曲面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cong nghịch đảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反曲面
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 反面教员
- mặt trái của người thầy
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 他们 的 反应 比较 负面
- Phản ứng của họ khá tiêu cực.
- 不但 要 看 问题 的 正面 , 还要 看 问题 的 反面
- không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
- 把 纸 反过来 , 看看 另一面
- Lật tờ giấy ngược lại, xem mặt khác.
- 这 对於 设计 新 市中心 是 个 最佳 的 反面教材
- Đối với việc thiết kế trung tâm mới, điều này là một tài liệu phản mẫu tốt nhất.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
曲›
面›