Đọc nhanh: 反式 (phản thức). Ý nghĩa là: xem thêm 順式 | 顺式, trans- (đồng phân) (hóa học).
反式 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 順式 | 顺式
see also 順式|顺式 [shùn shì]
✪ 2. trans- (đồng phân) (hóa học)
trans- (isomer) (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反式
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 填鸭式 的 教学方法 只能 起 反作用
- phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
式›