Đọc nhanh: 反射光 (phản xạ quang). Ý nghĩa là: Ánh sáng phản xạ, sự phản xạ, phản xạ ánh sáng.
反射光 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Ánh sáng phản xạ
reflected light
✪ 2. sự phản xạ
reflection
✪ 3. phản xạ ánh sáng
to reflect light
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反射光
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 反光镜
- kính phản quang
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 光 通过 焦点 后 发生 折射
- Ánh sáng khúc xạ sau khi đi qua tiêu điểm.
- 我 的 烛光 把 他 细长 的 影子 投射 在 了 墙上
- Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
反›
射›