Đọc nhanh: 反托拉斯 (phản thác lạp tư). Ý nghĩa là: chống độc quyền (cho vay).
反托拉斯 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống độc quyền (cho vay)
antitrust (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反托拉斯
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
托›
拉›
斯›