Đọc nhanh: 双龙镇 (song long trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Shuanglong ở quận Xixia 西峽縣 | 西峡县 , Nanyang, Hà Nam.
✪ 1. Thị trấn Shuanglong ở quận Xixia 西峽縣 | 西峡县 , Nanyang, Hà Nam
Shuanglong town in Xixia county 西峽縣|西峡县 [Xi1 xiá xiàn], Nanyang, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双龙镇
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 祝 你 一帆风顺 双龙 戏珠
- Chúc bạn thuận buồm xuôi gió, chỉ sự cát tường.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
镇›
龙›