Đọc nhanh: 双手抓鱼 (song thủ trảo ngư). Ý nghĩa là: bắt cá hai tay.
双手抓鱼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt cá hai tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双手抓鱼
- 一 双手
- đôi tay.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 倒剪 双手
- hai tay bắt chéo sau lưng
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 他 用 双手 捂住 耳朵
- Anh ấy dùng hai tay bịt tai lại.
- 他 用 双手 顶住 了 门
- Anh ấy dùng hai tay chống cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
手›
抓›
鱼›