Đọc nhanh: 双鸭山 (song áp sơn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Shuangyashan thuộc tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Shuangyashan thuộc tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc
Shuangyashan prefecture level city in Heilongjiang province 黑龍江|黑龙江 [Hēilóngjiāng] in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双鸭山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 我 喜欢 吃 谅山 烤鸭
- Tớ thích ăn vịt quay Lạng Sơn.
- 一双 鞋
- một đôi giày.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
山›
鸭›