Đọc nhanh: 双针锁链机 (song châm toả liên cơ). Ý nghĩa là: Máy 2 kim móc xích (công nghiệp may).
双针锁链机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy 2 kim móc xích (công nghiệp may)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双针锁链机
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 手机 配备 了 双 摄像头
- Điện thoại được trang bị camera kép.
- 那会 激活 锁 的 冗余 机制
- Bạn sẽ kích hoạt cơ chế dự phòng của khóa.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 据悉 双方 就 此次 危机 进行 了 深度 交流
- Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
机›
针›
链›
锁›