Đọc nhanh: 双轮单铧犁 (song luân đơn hoa lê). Ý nghĩa là: cày hai bánh một lưỡi.
双轮单铧犁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cày hai bánh một lưỡi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双轮单铧犁
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一双 鞋
- một đôi giày.
- 她 和 母亲 坐 着 轻便 双轮 马车 去 购物
- Cô ấy cùng mẹ đi xe ngựa hai bánh nhẹ để đi mua sắm.
- 奇数 孤单 不成 双
- Số lẻ cô đơn không thành cặp.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
双›
犁›
轮›
铧›