部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Chủy (匕) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 铧
釫 𣏼 𨫽
鏵
铧 là gì? 铧 (Hoa). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フノ丨ノフ一丨). Ý nghĩa là: lưỡi cày. Chi tiết hơn...