Đọc nhanh: 双脚 (song cước). Ý nghĩa là: cả hai chân.
双脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cả hai chân
both feet; two legs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双脚
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 这双鞋 抱 脚儿
- Đôi giầy khít chân quá
- 她 用 双手 暖和 冰冷 的 双脚
- Cô dùng tay sưởi ấm đôi chân lạnh lẽo của mình.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 她 每天 做 脚部 护理 , 保持 双脚 健康
- Cô ấy làm chăm sóc chân mỗi ngày để giữ cho đôi chân khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
脚›