Đọc nhanh: 双立人 (song lập nhân). Ý nghĩa là: J. A. Henckels (thương hiệu).
双立人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. J. A. Henckels (thương hiệu)
J. A. Henckels (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双立人
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 他 立志 福利 穷人
- Ông quyết tâm mang lại lợi ích cho người nghèo.
- 他 申开 双臂 站立
- Anh ấy vươn rộng đôi tay.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 双子 巫师 团 的 人 都 要死 了
- Các Song Tử đều đang hấp hối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
双›
立›