Đọc nhanh: 双程 (song trình). Ý nghĩa là: hai chiều, vượt qua kép, chuyến trở lại.
双程 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. hai chiều
bidirectional
✪ 2. vượt qua kép
double-pass
✪ 3. chuyến trở lại
return-trip
✪ 4. hai chiều
two-way
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双程
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 双击 一个 图标 , 程序 就 被 加载 到 内存 中
- Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
程›