Đọc nhanh: 双星 (song tinh). Ý nghĩa là: sao đôi; sao cặp, song tinh (chỉ Ngưu Lang và Chức Nữ).
双星 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sao đôi; sao cặp
两个距离很近或彼此之间有引力关系的恒星叫做双星用肉眼或望远镜能分清是两个星的叫做视双星;要用分光的方法才能分清的叫做分光双星在双星中有一颗称为主星,围绕主星旋转的一 颗叫伴星
✪ 2. song tinh (chỉ Ngưu Lang và Chức Nữ)
指牛郎和织女两颗星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双星
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
星›