Đọc nhanh: 双声 (song thanh). Ý nghĩa là: song thanh; lặp lại âm đầu (hai chữ hoặc nhiều chữ có cùng thanh mẫu). Ví dụ : - 双声叠韵。 láy hai âm đầu.
双声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. song thanh; lặp lại âm đầu (hai chữ hoặc nhiều chữ có cùng thanh mẫu)
两个字或几个字的声母相同叫双声,例如'公告 (gōng gào)'、方法 (fāngfǎ)
- 双声 叠韵
- láy hai âm đầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双声
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 双声 叠韵
- láy hai âm đầu.
- 任何一方 或者 双方 都 可能 是 在 虚张声势
- Một trong hai hoặc cả hai bên có thể đang phô trương thanh thế.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
声›