双城子 shuāng chéngzi
volume volume

Từ hán việt: 【song thành tử】

Đọc nhanh: 双城子 (song thành tử). Ý nghĩa là: Shuangchengzi, tên cũ của thành phố Ussuriisk ở vùng Primorsky Thái Bình Dương của Nga.

Ý Nghĩa của "双城子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双城子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Shuangchengzi, tên cũ của thành phố Ussuriisk ở vùng Primorsky Thái Bình Dương của Nga

Shuangchengzi, former name of Ussuriisk city in Russian Pacific Primorsky region

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双城子

  • volume volume

    - 可怜 kělián 失去 shīqù 双亲 shuāngqīn de 孩子 háizi

    - Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.

  • volume volume

    - 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán zài 双杠 shuānggàng shàng 摆动 bǎidòng 身子 shēnzi

    - Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.

  • volume volume

    - 一双 yīshuāng 筷子 kuàizi

    - đôi đũa

  • volume volume

    - mǎi shuāng 袜子 wàzi

    - mua đôi tất

  • volume volume

    - 双手 shuāngshǒu 捧住 pěngzhù 孩子 háizi de liǎn

    - Hai tay nâng mặt đứa bé lên.

  • volume volume

    - 双子 shuāngzǐ 巫师 wūshī tuán de rén dōu 要死 yàosǐ le

    - Các Song Tử đều đang hấp hối.

  • volume volume

    - 双子 shuāngzǐ 巫师 wūshī 小孩 xiǎohái 卡伊 kǎyī 以为 yǐwéi

    - Đứa trẻ gemini đó Kai nghĩ

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng xīn 鞋子 xiézi

    - Anh ấy đã mua một đôi giày mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao