Đọc nhanh: 双城子 (song thành tử). Ý nghĩa là: Shuangchengzi, tên cũ của thành phố Ussuriisk ở vùng Primorsky Thái Bình Dương của Nga.
双城子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shuangchengzi, tên cũ của thành phố Ussuriisk ở vùng Primorsky Thái Bình Dương của Nga
Shuangchengzi, former name of Ussuriisk city in Russian Pacific Primorsky region
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双城子
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 双手 捧住 孩子 的 脸
- Hai tay nâng mặt đứa bé lên.
- 双子 巫师 团 的 人 都 要死 了
- Các Song Tử đều đang hấp hối.
- 双子 巫师 小孩 卡伊 以为
- Đứa trẻ gemini đó Kai nghĩ
- 他 买 了 一双 新 鞋子
- Anh ấy đã mua một đôi giày mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
城›
子›